THIẾT BỊ CHĂN NUÔI TRÂU BÒ
|
TT
|
Tên vật tư, thiết bị/Model
|
Nước sx
|
Tính năng kỹ thuật
|
1
|
Súng bắn tinh
|
Pháp
|
Dùng cho mọi loại ống gel và cọng rạ. Bằng thép không gỉ
|
2
|
Súng bắn tinh
|
Trung Quốc
|
Loại 0,25; 0,5 ml. Bằng thép không gỉ
|
3
|
Súng bắn tinh
|
Đức
|
Phù hợp với mọi loại ống gel và cọng rạ
|
4
|
Súng bắn tinh
|
Pakistance
|
Loại 0,25; 0,5 ml. Bằng thép không gỉ
|
5
|
ống gen
|
Đức
|
Làm bằng nhựa PVC trung tính, đóng gói 50 cái/túi, 1.000 cái/hộp
|
6
|
Găng tay
|
Trung Quốc
|
Loại 5 ngón, màu vàng, dài 85-90 cm
|
7
|
Nitơ lỏng
|
VN
|
Độ tinh khiết: 99,99%
|
8
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-3
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 3,15lít, đường kính miệng bình 50 mm; 6 gáo đựng mẫu
|
9
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-3
|
TQ
|
Dung tích 3,15lít, đường kính miệng bình 50 mm; 6 gáo đựng mẫu
|
10
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-6
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 6 lít, đường kính miệng bình 50 mm; 6 gáo đựng mẫu
|
11
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-10
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 10 lít, đường kính miệng bình 50 mm; 6 gáo đựng mẫu
|
12
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-15
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 16 lít, đường kính miệng bình 50 mm;
|
13
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-20
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 20 lít, đường kính miệng bình 50 mm;
|
14
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-30
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 31,5 lít, đường kính miệng bình 50 mm;
|
15
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-35
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 35,5 lít, đường kính miệng bình 50 mm
|
16
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-35-80
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 35,5 lít, đường kính miệng bình 80 mm;
|
17
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-35-125
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 35,5 lít, đường kính miệng bình 125 mm
|
18
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-47-127 (loại cóng tròn)
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 47 lít, đường kính miệng bình 127 mm
|
19
|
Bình chứa nitơ lỏng YDS-47-127 (loại cóng vuông)
|
LD Mỹ - TQ
|
Dung tích 47 lít, đường kính miệng bình 127 mm
|
20
|
Panh gắp tinh
|
EU
|
Làm bằng thép không rỉ
|
21
|
Kéo cắt cọng rạ
|
Đức
|
Không làm dập cọng rạ
|
22
|
Đèn soi phối tinh bò
|
TQ
|
|
23
|
Vòng CIDR
|
New Zeland
|
|
24
|
Thiết bị đặt vòng CIDR
|
New Zeland
|
|
25
|
Kim thông vú
|
TQ
|
Làm bằng thép không rỉ
|
26
|
Kim khoan vú
|
Pakistance
|
|
27
|
Cốc nhúng vú
|
TQ
|
|
28
|
Bình chobê bú
|
New Zealand
|
|
29
|
Bình cho bê uống thuốc
|
New Zealand
|
|
30
|
Mán guống cho bò
|
TQ
|
Loại 1,2L
|
31
|
Mán guống cho bò
|
TQ
|
Loại 1,8L
|
32
|
Kìm dắt mũi bò
|
Pakistance
|
Nhiều loại khác nhau
|
33
|
Vòng giữ mũi bò
|
Pakistance
|
Loại to vành nhỏ
|
34
|
Thước đo khối lượng bò sữa, thịt
|
Việt Nam
|
|
35
|
Máy phát hiện động dục
|
Ba Lan
|
|
36
|
Máy chẩn đoán thai, độ dày mỡ lưng, cơ Preg-Alert
|
Mỹ
|
Khả năng chẩn đoán thai sớm lúc 30-37 ngày, độ dày mỡ 50 mm và cơ 200 mm. Kích thước 21´24´8 cm. Khối lượng 2,5 kg. Pin nap NiCad, sử dụng 11 giờ/lần nạp. Bộ nạp 220 V, 50 Hz.
|
37
|
Máy đo dày mỡ lưng, Lean-Meater
|
Mỹ
|
Xác định nhanh: < 10 giây. Dải đo: 5 - 40 mm (đo 2 hay 3 lớp mỡ). Đèn hiển thị khi báo có kết quả. Sử dụng pin nạp 5 V (bộ nạp 230 V). Thời gian sử dụng: 12-14 giờ/ lần nạp. Kích thước: 18 ´ 7 ´ 2,5 cm. Khối lượng: 340 g
|
38
|
Máy chẩn đoán thai Preg-Tone II
|
Mỹ
|
Chẩn đoán thai sớm sau phối giống 18 ngày. Sử dụng pin thay thế 9V
|
39
|
Máy chẩn đoán thai Preg-Tone
|
Mỹ
|
Chẩn đoán thai sớm sau phối giống 18 ngày. Sử dụng pin nạp Nicad (bộ nạp 230 V). Thời gian sử dụng: 14 giờ/ lần nạp. Kích thước: 15,3 ´ 6,9 ´ 5,5 cm. Khối lượng: 432 g
|
40
|
Máy chuẩn đoán thai
|
Ba Lan
|
|
41
|
Máy siêu âm thai
|
Ba Lan
|
|
42
|
Máy siêu âm thai cho bò
|
TQ
|
Model: V8
|
43
|
Kìm thiến bò
|
Trung Quốc
|
Cán dài 36 cm
|
44
|
Kìm thiến bò
|
Trung Quốc
|
Cán dài 51 cm
|
45
|
Kìm thiến bò
|
EU
|
Dài 470 mm
|
46
|
Kìm thiến bò
|
EU
|
Dài 400 mm
|
47
|
Kìm thiến bò
|
EU
|
Dài 350 mm
|
48
|
Kìm thiến bò
|
Pakistance
|
Bằng Inox
|
49
|
Kìm thiến bò
|
Pakistance
|
Sơn phủ
|
50
|
Kìm cắt sừng cán gỗ
|
Pakistance
|
|
51
|
Dụng cụ khử sừng
|
New Zeland
|
24 V170 w, cáp nối dài 4 m, bộ đổi nguồn 230 V
|
52
|
Bộ đồ sản khoa
|
Trung Quốc
|
|
53
|
Dây lôi sản khoa
|
Pakistance
|
|
54
|
Móc sản khoa
|
Pakistance
|
Loại nhỏ
|
55
|
Móc sản khoa
|
Pakistance
|
Loại lớn
|
56
|
Móc sản khoa
|
Pakistance
|
Loại có tai cầm, loại nhỏ
|
57
|
Móc sản khoa
|
Pakistance
|
Loại có tai cầm, loại lớn
|
58
|
Bơm thụt rửa âm đạo
|
TQ
|
|
59
|
ống thông tử cong
|
Pakistance
|
|
60
|
Giầy cho bò
|
ĐanMạch
|
|
61
|
Bơm tiêm sắt
|
Trung Quốc
|
10 ml, điều chỉnh được
|
62
|
Bơm tiêm sắt
|
Trung Quốc
|
20 ml, điều chỉnh được
|
63
|
Bơm tiêm sắt
|
Trung Quốc
|
30 ml, điều chỉnh được
|
64
|
Bơm tiêm sắt
|
Trung Quốc
|
40 ml, điều chỉnh được
|
65
|
Bơm tiêm sắt
|
Trung Quốc
|
50 ml, điều chỉnh được
|
66
|
Bơm tiêm sắt
|
Trung Quốc
|
100 ml, điều chỉnh được
|
67
|
Bơm tiêm nhựa
|
Trung Quốc
|
10 ml, điều chỉnh được
|
68
|
Bơm tiêm nhựa
|
Trung Quốc
|
20 ml, điều chỉnh được
|
69
|
Bơm tiêm nhựa
|
Trung Quốc
|
30 ml, điều chỉnh được
|
70
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu A, bằng kim loại
|
71
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu B, bằng kim loại
|
72
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu C, bằng kim loại
|
73
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu D, bằng kim loại
|
74
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu E, bằng kim loại
|
75
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu F, bằng kim loại
|
76
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu G, bằng kim loại
|
77
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu K, bằng kim loại
|
78
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, loại hai đôi, giúp thao tác nhanh chóng, bằng kim loại
|
79
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu F, bằng nhựa
|
80
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
1ml, kiểu G, bằng nhựa, có cốc đựng chai thuốc
|
81
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu A, bằng kim loại
|
82
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu C, bằng kim loại
|
83
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu D, bằng kim loại
|
84
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu E, bằng kim loại
|
85
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu F, bằng kim loại
|
86
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu G, bằng kim loại
|
87
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu K, bằng kim loại
|
88
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu F, bằng nhựa
|
89
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
2ml, kiểu G, bằng nhựa, có cốc đựng chai thuốc
|
90
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu C, bằng kim loại
|
91
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu D, bằng kim loại
|
92
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu F, bằng kim loại
|
93
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu G, bằng kim loại
|
94
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu A, bằng nhựa
|
95
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu B, bằng nhựa
|
96
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu F, bằng nhựa
|
97
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
5ml, kiểu G, bằng nhựa, có cốc đựng chai thuốc
|
98
|
Bơm tiêm tự động
|
TQ
|
10ml, kiểu A, bằng kim loại
|
99
|
Bơm tiêm bán tự động
|
TQ
|
10ml, bằng kim loại
|
100
|
Bơm tiêm bán tự động
|
TQ
|
30ml, bằng kim loại
|
101
|
Bơm tiêm bán tự động
|
TQ
|
50ml, bằng kim loại
|
102
|
Thẻ đeo tai bò
|
TQ
|
Chưa in số. Kíchthước 76´120mm. Khôngbịtđầu
|
103
|
Thẻ đeo tai bò
|
TQ
|
Chưa in số. Kíchthước 72´82mm. Không bịt đầu
|
104
|
Thẻ đeo tai bò
|
TQ
|
Chưa in số. Kíchthước 65´75mm. Bịtđầu
|
105
|
Thẻ đeo tai bò
|
Allflex
|
Chưa in số. Kíchthước 75´100mm. Bịtđầu
|
106
|
Số tai đã in số
|
TQ
|
Số in trên thẻ theo yêu cầu của khách hàng
|
107
|
Kìmbấmsố tai
|
TQ
|
Sơn chống han rỉ, lực bấm khoẻ
|
108
|
Kìm bấm số tai Allflex
|
Pháp
|
Sơn chống han rỉ, lực bấm khoẻ
|
109
|
Bútviếtsố tai
|
TQ
|
Loại to
|
110
|
Bútviếtsố tai
|
Mỹ
|
Loại to
|
111
|
Kìm cắt lông
|
Pakistance
|
|
112
|
Kéo cắt lông
|
Pakistance
|
|
113
|
Dao gọt móng cán gỗ
|
Pakistahce
|
Gọt trái, phải, hai bên
|
114
|
Dụng cụ rũa móng bò
|
Pakistahce
|
|
115
|
Dụng cụ lấy kẽ móng
|
Pakistance
|
Loạicángỗ
|
116
|
Dụng cụ lấy kẽ móng
|
Pakistance
|
Loại cán cao su
|
117
|
Kìm cắt móng
|
Pakistance
|
|
118
|
Bộ đại phẫu
|
LD
|
Gồm 33 chi tiết (tuỳ thuộc vào có nhiều thiết bị cho xương hay không)
|
119
|
Bộ trung phẫu
|
LD
|
Gồm 28 chi tiết
|
120
|
Bộ tiểu phẫu
|
LD
|
Gồm 17 chi tiết
|
121
|
Kim khoan lỗ khâu
|
Pakistance
|
Dài 20cm
|
122
|
Kim khoan lỗ khâu
|
Pakistance
|
Dài 30cm
|
123
|
Nhiệt kế điện tử
|
TQ
|
|
124
|
Nhiệt kế thú y
|
TQ
|
Thuỷ ngân
|
125
|
Troca
|
Pakistance
|
Loại 9cm, cángỗ
|
126
|
Troca
|
Pakistance
|
Loại 12cm, cángỗ
|
127
|
Troca
|
Pakistance
|
Loại 15cm, cángỗ
|